Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
MỤC | tiêu chuẩn /td> | trọng lượng 1000 | Số lượng đóng gói | Tổng số hộp | Số hộp | ||
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 6 | 8 | 40 | 21,97 | 1000 | 8 | 125 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 6 | 8 | 45 | 22,78 | 1000 | 8 | 125 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 6 | 8 | 60 | 26,62 | 800 | 8 | 100 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 6 | 8 | 80 | 31,74 | 800 | 8 | 100 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 6 | 8 | 85 | 34.13 | 600 | 8 | 75 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 6 | 8 | 100 | 36,86 | 600 | 8 | 75 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 6 | 8 | 120 | 41,99 | 600 | 8 | 75 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 8 | 10 | 45 | 42,64 | 520 | 8 | 65 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 8 | 10 | 50 | 41,16 | 520 | 8 | 65 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 8 | 10 | 60 | 45,37 | 480 | 8 | 60 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 8 | 10 | 80 | 53,80 | 400 | 8 | 50 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 8 | 10 | 85 | 55,90 | 400 | 8 | 50 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 8 | 10 | 70 | 49,58 | 400 | 8 | 50 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 8 | 10 | 90 | 58.01 | 360 | 8 | 45 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 8 | 10 | 100 | 62,22 | 360 | 8 | 45 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 8 | 10 | 110 | 66,43 | 360 | 8 | 45 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 8 | 10 | 120 | 70,64 | 320 | 4 | 80 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 8 | 10 | 130 | 74,86 | 280 | 4 | 70 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 8 | 10 | 140 | 79,07 | 240 | 4 | 60 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 8 | 10 | 150 | 83,76 | 240 | 4 | 60 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 10 | 12 | 70 | 80.11 | 240 | 8 | 30 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 10 | 12 | 80 | 87,87 | 200 | 8 | 25 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 10 | 12 | 100 | 100,79 | 200 | 8 | 25 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 10 | 12 | 110 | 108,35 | 200 | 4 | 50 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 10 | 12 | 120 | 113,71 | 200 | 4 | 50 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 10 | 12 | 130 | 120,17 | 160 | 4 | 40 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 10 | 12 | 140 | 126,63 | 160 | 4 | 40 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 10 | 12 | 150 | 133,09 | 160 | 4 | 40 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 10 | 12 | 160 | 139,55 | 160 | 4 | 40 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 10 | 14 | 70 | 83,78 | 180 | 4 | 45 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 10 | 14 | 100 | 104,34 | 160 | 4 | 40 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 12 | 16 | 60 | 121,99 | 120 | 8 | 15 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 12 | 16 | 80 | 135,23 | 120 | 4 | 30 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 12 | 16 | 100 | 156,72 | 120 | 4 | 30 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 12 | 16 | 110 | 166,49 | 120 | 4 | 30 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 12 | 16 | 120 | 176,26 | 100 | 4 | 25 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 12 | 16 | 130 | 186.03 | 100 | 4 | 25 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 12 | 20 | 75 | 136,74 | 100 | 4 | 25 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 12 | 20 | 130 | 195,28 | 80 | 4 | 20 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 16 | 20 | 75 | 278,62 | 40 | 4 | 10 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 16 | 20 | 90 | 305.11 | 80 | 4 | 20 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 16 | 20 | 130 | 375,74 | 60 | 4 | 15 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 16 | 20 | 150 | 411.05 | 60 | 4 | 15 |
TAY CỔNG VỚI BU lông HOOK | 16 | 20 | 200 | 499,34 | 40 | 4 | 10 |
Câu hỏi thường gặp
Hỏi: Ống dẫn chuyên nghiệp chính của bạn là gì?
Trả lời: Sản phẩm chính của chúng tôi là Chốt: Bu lông, Ốc vít, Thanh, Đai ốc, Vòng đệm, Neo và Đinh tán. Trong khi đó, Công ty chúng tôi cũng sản xuất các bộ phận dập và các bộ phận gia công.
Hỏi: Làm thế nào để đảm bảo chất lượng của mọi quy trình
Trả lời: Mọi quy trình sẽ được kiểm tra bởi Phòng kiểm tra chất lượng của chúng tôi để đảm bảo chất lượng của mọi sản phẩm.
Trong quá trình sản xuất sản phẩm, chúng tôi sẽ đích thân đến nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm.
Hỏi: Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?
Trả lời: Thời gian giao hàng của chúng tôi thường là 30 đến 45 ngày. hoặc Theo số lượng.
Hỏi: Phương thức thanh toán của bạn là gì?
A: Trả trước 30% giá trị T/t và 70% số dư khác trên bản sao B/l.
Đối với đơn hàng nhỏ dưới 1000usd, bạn nên thanh toán trước 100% để giảm phí ngân hàng.
Hỏi: Bạn có thể cung cấp mẫu không?
Trả lời: Chắc chắn, Mẫu của chúng tôi được cung cấp miễn phí nhưng không bao gồm phí chuyển phát nhanh.